Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 18-12-2023 - Cập nhật lúc 09:55 21/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 18-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:55 21/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 58 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,760.00 15,850.00 16,900.00
Đô la Canada CAD 17,720.00 17,820.00 18,530
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,422 27,422 28,314
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,495.43 3,629.54
Euro EUR 25,737 25,947 27,237
Bảng Anh GBP 30,004 30,281 31,265
Đô la Hồng Kông HKD 3,048.00 3,058.00 3,195.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 291.99 303.68
Yên Nhật JPY 165.61 167.61 175.23
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.56 16.76 20.56
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,911 82,071
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,124.55 5,236.68
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,019.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 256.17 283.60
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,461.82 6,720.63
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,327.42 2,426.41
Đô la Singapore SGD 17,749.00 17,913.00 18,495
Bạc Thái THB 613.38 681.53 707.68
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,090 24,090 24,430
Vàng SJC XAU 648,000 0.00 658,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 09:55 21/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021