Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 19-08-2023 - Cập nhật lúc 21:55 21/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 19-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 21:55 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 30 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 36 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,800.00 16,850.00 17,200.00
Đô la Canada CAD 17,199.00 17,358.00 17,922.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,637 26,737 27,345
Nhân Dân Tệ CNY 3,199.95 3,232.28 3,336.83
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,411.79 3,542.82
Euro EUR 25,284 25,334 26,426
Bảng Anh GBP 29,870 30,010 30,640
Đô la Hồng Kông HKD 2,975.00 3,002.00 3,100.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 285.85 297.31
Yên Nhật JPY 159.58 160.58 167.14
Won Hàn Quốc KRW 0.00 19.70 21.80
Kuwaiti dinar KWD 0.00 77,103 80,194
Kip Lào LAK 0.00 0.93 1.29
Ringit Malaysia MYR 4,793.09 0.00 5,398.54
Krone Na Uy NOK 0.00 2,206.34 2,300.26
Ðô la New Zealand NZD 13,840.00 13,850.00 14,430.00
Rúp Nga RUB 0.00 230.00 295.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,328.34 6,582.03
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,097.00 2,232.00
Đô la Singapore SGD 17,093.59 17,266.25 17,822.05
Bạc Thái THB 593.22 659.13 684.44
Đô la Đài Loan TWD 674.39 0.00 814.89
Đô la Mỹ USD 23,660 23,660 23,960

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,040 25,430
EUR 26,694 28,158
GBP 32,055 33,418
JPY 162.88 172.35
HKD 3,166.60 3,301.23
AUD 16,449.59 17,148.95
CAD 17,806.49 18,563
RUB 0.00 276.80
Cập nhật lúc 21:55 21/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021