Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 20-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 12:23 04/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 44 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 94 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,901.00 136.00 | 16,005.00 126.00 | 16,370.00 -90.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,918.00 98.00 | 17,998.00 78.00 | 18,668 118.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,122.81 | 27,516 119.22 | 0.00 -28,276.80 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 -10.07 | 3,361.00 -44.12 | 3,489.00 -26.03 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,537.00 24.00 | 3,672.59 -10.41 |
Euro | EUR | 26,310 -47.00 | 26,360 -103.00 | 27,410 -220.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,835 -147.00 | 31,021 -211.00 | 31,972 -160.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,038.00 -53.00 | 3,048.00 -53.00 | 3,243.00 -9.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.29 297.29 | 309.18 309.18 |
Yên Nhật | JPY | 158.39 -1.51 | 160.39 0.51 | 168.07 1.77 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.49 | 18.40 0.91 | 0.00 -20.29 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,359 | 83,575 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 0.34 | 0.00 -1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 161.81 | 0.00 -5,288.26 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,240.00 | 0.00 -2,360.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,681.00 | 14,713.00 22.00 | 15,204.00 -67.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.34 | 281.56 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,589.14 | 6,852.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,326.00 39.00 | 2,418.00 -4.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,166 70.00 | 18,166 -3.00 | 18,726 17.00 |
Bạc Thái | THB | 601.00 -33.00 | 664.00 10.00 | 717.00 -4.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,580 -15.00 | 24,610 -5.00 | 24,950 -110.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,950,000 7,220,000 | 7,950,000 7,950,000 | 8,100,000 7,340,000 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.