Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 20-09-2024 - Cập nhật lúc 15:46 24/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 20-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 15:46 24/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 31 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,302.00 16,419.00 17,021.00
Đô la Canada CAD 17,773.00 17,881.00 18,430
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,488 28,588 29,523
Nhân Dân Tệ CNY 3,410.85 3,445.30 3,556.55
0.00 1,044.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,663.00 0.00
Euro EUR 26,830 26,880 27,987
Bảng Anh GBP 0.00 32,211 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,085.00 3,097.00 3,202.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 168.14 168.82 176.56
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.38 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,331 83,547
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,081.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 252.36 279.38
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,529.42 6,790.82
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,367.00 2,466.00
Đô la Singapore SGD 18,662 18,737 19,295
Bạc Thái THB 656.12 729.02 756.98
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 768.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,464 24,464 24,686
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
7,400,000 7,400,000 7,800,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,420 24,790
EUR 26,646 28,109
GBP 32,015 33,377
JPY 165.13 174.74
HKD 3,082.05 3,213.22
AUD 16,415.46 17,114.07
CAD 17,744.48 18,499
RUB 0.00 283.55
Cập nhật lúc 15:46 24/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021