Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 21-03-2024 - Cập nhật lúc 14:26 04/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 21-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 14:26 04/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 64 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,000.00 16,115.00 16,706.00
Đô la Canada CAD 17,946.00 18,112 18,701
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,585 27,585 28,483
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,403.18 3,519.83
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,538.00 3,708.00
Euro EUR 26,540 26,590 27,638
Bảng Anh GBP 31,210 31,460 32,360
Đô la Hồng Kông HKD 3,039.00 3,039.00 3,242.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 297.56 309.46
Yên Nhật JPY 160.02 160.17 169.72
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.56 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,411 83,629
Kip Lào LAK 0.00 0.69 1.39
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,208.17 5,321.97
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,995.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 255.63 283.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,589.14 6,852.83
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,341.04 2,440.53
Đô la Singapore SGD 18,182 18,255 18,799
Bạc Thái THB 0.00 679.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 777.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,510 24,640 24,950
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
6,000,000 6,000,000 6,550,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,550 24,920
EUR 26,604 28,064
GBP 31,668 33,015
JPY 163.07 172.56
HKD 3,106.00 3,238.16
AUD 16,516.68 17,219.45
CAD 17,801.39 18,558
RUB 0.00 275.93
Cập nhật lúc 14:26 04/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021