Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 21-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 03:27 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 42 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 44 ngoại tệ tăng giá và 40 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,575.00 85.78 | 15,575.00 -70.68 | 16,350.00 200.35 |
Đô la Canada | CAD | 17,395.00 48.00 | 17,500.00 -7.00 | 18,035 -41.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,810 138.00 | 25,910 218.00 | 26,500 -142.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,201.23 | 3,200.00 -33.57 | 3,340.00 1.77 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,356.00 -28.97 | 3,526.00 10.96 |
Euro | EUR | 25,022 -317.19 | 25,275 -174.43 | 26,423 433.89 |
Bảng Anh | GBP | 29,260 118.64 | 29,530 94.28 | 30,490 106.11 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 29,305 26,365 | 295,756 292,796 | 305,372 302,325 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 285.92 | 297.39 |
Yên Nhật | JPY | 161.59 0.10 | 161.74 0.93 | 173.79 3.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.25 16.25 | 0.00 -19.70 | 19.45 -2.35 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,312 | 79,373 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.98 0.40 | 1.35 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,735.34 | 5,012.38 5,012.38 | 5,122.34 -214.28 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,142.51 -6.49 | 2,233.76 11.76 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,244.00 -40.00 | 14,254.00 -30.00 | 14,834.00 86.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.00 -13.36 | 323.00 29.21 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,250.00 | 6,500.69 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,135.66 -7.34 | 2,226.61 11.61 |
Đô la Singapore | SGD | 17,180.00 130.27 | 17,340.00 118.05 | 17,690.00 -86.70 |
Bạc Thái | THB | 651.00 13.47 | 651.00 7.03 | 699.00 -4.33 |
Đô la Đài Loan | TWD | 686.27 | 0.00 | 829.39 |
Đô la Mỹ | USD | 23,414 54.00 | 23,414 54.00 | 23,626 -34.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.