Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 22-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 05:39 02/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,695.83 -95.17 | 15,854.37 63.37 | 16,363.84 -88.16 |
Đô la Canada | CAD | 17,770.00 -30.00 | 18,044 144.00 | 18,659 89.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,510 -379.00 | 27,610 -329.00 | 28,320 -37.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,348.32 3,348.32 | 3,382.14 -4.76 | 3,491.35 3,491.35 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,490.00 3,490.00 | 3,660.00 3,660.00 |
Euro | EUR | 26,156 23.00 | 26,464 231.00 | 27,395 -21.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,521 283.00 | 30,771 253.00 | 31,671 162.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,059.27 401.27 | 3,087.59 129.59 | 3,187.83 -140.17 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 295.65 295.65 | 307.48 307.48 |
Yên Nhật | JPY | 160.96 1.46 | 160.96 0.46 | 166.25 0.05 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.40 18.40 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,717 | 82,908 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.02 1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 5,337.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,276.00 -23.57 | 2,396.00 -1.33 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,948.00 | 15,117.00 169.00 | 0.00 -15,433.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 370.00 370.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 253.53 | 280.68 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,547.13 | 6,809.23 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,779.00 -131.00 | 17,789.00 -191.00 | 18,589 -51.00 |
Bạc Thái | THB | 660.30 55.23 | 670.30 -2.00 | 721.51 23.43 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 140.00 | 24,440 20.00 | 24,860 110.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,680,000 6,950,000 | 7,680,000 7,680,000 | 7,820,000 7,060,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.