Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 22-04-2024 - Cập nhật lúc 07:25 07/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 22-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 07:25 07/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 64 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
725,000 0.00 750,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,023.00 16,128.00 16,615.00
Đô la Canada CAD 18,051 18,233 18,818
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,472 27,577 28,377
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,479.70 0.00
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,567.27 3,703.86
Euro EUR 26,492 26,801 27,729
Bảng Anh GBP 0.00 31,292 0.00
Đô la Hồng Kông HKD 3,173.00 3,183.00 3,460.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 162.52 163.02 167.53
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.32 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,341 85,632
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,271.00 2,351.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,800.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 260.26 288.11
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,764.41 7,034.83
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,320 18,439 18,920
Bạc Thái THB 661.01 671.01 722.32
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 779.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,120 25,220 25,465
Vàng SJC XAU 8,120,000 8,120,000 8,270,000
6,000,000 6,000,000 6,550,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,550 24,940
EUR 26,595 28,055
GBP 31,727 33,077
JPY 163.16 172.66
HKD 3,107.70 3,239.92
AUD 16,496.82 17,198.73
CAD 17,792.83 18,549
RUB 0.00 275.00
Cập nhật lúc 07:25 07/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021