Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 22-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 16:48 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 51 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 36 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
728,000 | 0.00 | 750,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,713.00 2.00 | 16,713.00 -98.00 | 17,413.00 152.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,410 63.00 | 18,510 83.00 | 19,060 -37.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,328 27,328 | 27,691 206.00 | 28,322 28,322 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -162.50 | 3,710.00 3,710.00 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,651.00 15.93 | 3,781.00 6.75 |
Euro | EUR | 27,128 139.00 | 27,237 178.00 | 28,171 -194.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,560 -297.00 | 31,600 -507.00 | 32,940 -67.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,173.14 3,173.14 | 3,208.00 -42.00 | 3,301.00 3,301.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -304.56 | 0.00 -316.74 |
Yên Nhật | JPY | 158.45 0.49 | 159.87 0.09 | 165.15 -2.28 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.86 16.86 | 17.66 -1.10 | 20.46 20.46 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,706 | 86,012 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.04 0.14 | 0.00 -1.26 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,367.43 | 0.00 -5,484.48 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,305.00 -31.00 | 0.00 -2,416.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,126.00 | 15,311.00 135.00 | 0.00 -15,888.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 267.57 | 296.21 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,765.93 | 7,036.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,329.00 2,329.00 | 2,439.00 2,439.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,450 -95.00 | 18,500 -145.00 | 19,140 -202.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -648.00 | 686.00 18.00 | 0.00 -735.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,326 86.00 | 25,326 63.00 | 25,466 |
Vàng SJC | XAU | 883,000 -7,967,000.00 | 0.00 -8,850,000.00 | 903,000 -8,147,000.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.