Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 22-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 10:22 23/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 21 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 25 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
575,000 | 0.00 | 589,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,087.00 -81.00 | 15,087.00 -101.00 | 15,882.00 94.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,444.00 -83.00 | 17,605.00 -22.00 | 18,178 -91.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,083 79.00 | 27,083 -21.00 | 27,965 72.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,311.47 29.47 | 3,428.06 6.06 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,392.00 | 0.00 -3,562.00 |
Euro | EUR | 25,579 197.00 | 25,682 250.00 | 26,324 -197.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -29,290.00 | 29,486 66.00 | 0.00 -30,070.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -595.00 | 2,900.00 -115.00 | 3,060.00 -150.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.80 0.95 | 162.00 1.10 | 165.80 -1.00 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.96 15.96 | 16.16 0.92 | 19.96 19.96 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.69 | 0.00 -1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,135.00 2,135.00 | 2,255.00 2,255.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,079.00 | 14,097.00 18.00 | 0.00 -14,537.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,159.00 | 0.00 -2,294.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,434.00 -111.00 | 17,595.00 -65.00 | 18,168 67.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -600.00 | 659.00 -1.00 | 0.00 -690.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,360 30.00 | 24,360 -20.00 | 24,660 -20.00 |
Vàng SJC | XAU | 703,000 | 0.00 | 709,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 28 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.