Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 23-02-2024 - Cập nhật lúc 07:25 02/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 23-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 07:25 02/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 54 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 56 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,717.39 15,876.15 16,386.29
Đô la Canada CAD 17,732.00 18,006 18,632
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,543 27,643 28,353
Nhân Dân Tệ CNY 3,349.66 3,383.50 3,492.74
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,488.00 3,658.00
Euro EUR 26,053 26,360 27,302
Bảng Anh GBP 30,656 30,906 31,806
Đô la Hồng Kông HKD 3,068.34 3,096.67 3,197.37
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 296.18 308.04
Yên Nhật JPY 160.85 160.85 166.17
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.40 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 79,840 83,036
Kip Lào LAK 0.00 1.03 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,337.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,256.00 2,376.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,110.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 370.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 251.38 278.29
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,546.21 6,808.25
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,759.00 17,769.00 18,569
Bạc Thái THB 654.52 664.52 715.92
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,460 24,480 24,910
Vàng SJC XAU 7,650,000 7,650,000 7,770,000
5,900,000 5,900,000 6,350,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,400 24,770
EUR 26,653 28,116
GBP 31,986 33,348
JPY 164.82 174.41
HKD 3,083.71 3,214.95
AUD 16,548.33 17,252.61
CAD 17,719.57 18,473
RUB 0.00 278.22
Cập nhật lúc 07:25 02/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021