Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 23-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 09:22 07/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
575,000 | 0.00 | 595,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,205.00 118.65 | 16,255.00 6.16 | 16,765.00 -4.95 |
Đô la Canada | CAD | 18,195 -96.88 | 18,378 -23.09 | 18,968 154.33 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,403.00 | 27,573 70.00 | 0.00 -28,437.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,320.00 | 3,473.43 153.43 | 3,590.32 -119.68 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,546.00 3,546.00 | 3,716.00 3,716.00 |
Euro | EUR | 26,550 -279.00 | 26,653 -283.00 | 27,531 -8.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,810 -383.00 | 30,840 -403.00 | 31,840 -64.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,172.00 3,172.00 | 3,182.00 3,182.00 | 3,448.00 3,448.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -305.76 | 0.00 -317.98 |
Yên Nhật | JPY | 160.24 -2.11 | 161.68 -1.17 | 167.01 0.37 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.46 17.46 | 17.46 0.14 | 20.26 20.26 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,702 | 86,008 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.70 0.34 | 1.40 1.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,440.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,232.00 | 0.00 -2,352.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,780.00 | 14,782.00 -8.00 | 0.00 -15,370.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 260.34 | 288.19 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,795.62 | 7,067.23 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,263.00 2,263.00 | 2,398.00 2,398.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,370 -51.00 | 18,490 69.00 | 18,904 -87.00 |
Bạc Thái | THB | 635.00 1.09 | 655.00 -18.91 | 722.00 20.09 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -779.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,140 -30.00 | 25,240 70.00 | 25,480 -8.00 |
Vàng SJC | XAU | 725,000 -7,385,000.00 | 0.00 -8,110,000.00 | 755,000 -7,515,000.00 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 32 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.