Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 23-11-2023 - Cập nhật lúc 11:40 20/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 23-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 11:40 20/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 51 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
Đô la Úc AUD 15,383.00 15,647.00 16,269.00
Đô la Canada CAD 17,512.00 17,562.00 17,970.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,068 27,168 27,774
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,461.00 3,631.00
Euro EUR 26,213 26,263 26,878
Bảng Anh GBP 29,486 29,758 30,726
Đô la Hồng Kông HKD 2,978.00 2,978.00 3,180.00
Yên Nhật JPY 159.87 160.37 166.45
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.00 21.50
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,178.00 2,298.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,406.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 324.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,237.00 2,372.00
Đô la Singapore SGD 17,730.00 17,830.00 18,424
Bạc Thái THB 635.00 655.00 722.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 708.00 0.00
Đô la Mỹ USD 23,970 24,050 24,380
Vàng SJC XAU 7,080,000 7,080,000 7,150,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 25 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 796,000 805,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,716 28,183
GBP 31,787 33,140
JPY 166.30 175.98
HKD 3,072.24 3,203.00
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,657.49 18,409
RUB 0.00 280.83
Cập nhật lúc 11:40 20/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021