Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 24-04-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 11:19 07/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 52 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 48 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,180.00 -87.00 | 16,270.00 3.00 | 17,010.00 43.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,240 22.00 | 18,270 -48.00 | 18,850 -133.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,477 170.00 | 27,477 70.00 | 28,284 -72.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,320.00 3,320.00 | 3,320.00 -117.00 | 3,710.00 133.00 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,572.53 3,572.53 | 3,709.33 3,709.33 |
Euro | EUR | 26,311 -361.00 | 26,521 -247.00 | 27,811 147.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,869 30,869 | 31,203 -114.00 | 32,119 32,119 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,167.00 52.00 | 3,177.00 52.00 | 3,444.00 124.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 304.10 304.10 | 316.25 316.25 |
Yên Nhật | JPY | 159.05 -1.04 | 161.05 0.44 | 168.51 1.61 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.29 16.29 | 16.49 0.98 | 20.29 20.29 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,264 | 85,553 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.34 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,261.46 -183.54 | 5,376.21 5,376.21 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,279.06 | 0.00 -2,375.82 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,830.00 | 14,885.00 45.00 | 0.00 -15,420.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 261.17 | 289.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.41 | 7,023.40 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,294.19 2,294.19 | 2,391.60 2,391.60 |
Đô la Singapore | SGD | 18,221 65.00 | 18,418 -13.00 | 18,959 9.00 |
Bạc Thái | THB | 606.76 2.76 | 674.18 7.18 | 700.00 -19.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -779.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,180 -24.00 | 25,180 -47.00 | 25,487 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,500,000.00 | 0.00 -8,230,000.00 | 760,000 -7,640,000.00 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.