Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 24-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 10:38 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,194.00 48.00 | 15,286.00 31.00 | 15,745.00 -69.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,281.56 -178.44 | 17,456.12 -113.88 | 18,017 107.81 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,782 -169.00 | 26,944 -107.00 | 27,779 117.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,224.18 | 3,229.00 -27.74 | 3,369.00 6.96 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,440.00 9.55 | 3,554.00 -8.15 |
Euro | EUR | 25,453 244.00 | 25,503 284.00 | 26,596 87.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,703 -140.59 | 30,003 -20.56 | 30,968 -178.13 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -596.00 | 2,900.00 -118.00 | 3,060.00 -42.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 289.60 | 301.20 |
Yên Nhật | JPY | 163.13 2.25 | 163.79 1.29 | 167.25 -3.06 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.25 16.25 | 17.95 -1.75 | 19.44 -2.36 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 77,611 | 80,722 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.95 0.42 | 1.31 0.17 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,833.65 | 5,112.67 5,112.67 | 5,224.66 -221.35 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,217.96 41.96 | 2,312.34 16.34 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 1,460.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 229.00 -13.77 | 294.00 25.23 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,375.22 | 6,630.71 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,150.27 36.27 | 2,241.77 -7.23 |
Đô la Singapore | SGD | 17,339.00 -81.00 | 17,339.00 -231.00 | 18,122 202.00 |
Bạc Thái | THB | 669.00 35.36 | 672.00 -1.64 | 704.00 2.36 |
Đô la Đài Loan | TWD | 682.82 | 0.00 | 825.51 |
Đô la Mỹ | USD | 23,780 -105.00 | 23,810 -75.00 | 24,150 49.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.