Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 25-09-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 05:27 25/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 19 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 20 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
790,000 | 0.00 | 810,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,563.00 109.00 | 16,663.00 91.00 | 17,309.00 129.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,917.00 147.00 | 18,017 83.00 | 18,676 159.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -28,281.92 | 28,502 -65.59 | 0.00 -29,485.58 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,456.82 | 0.00 -3,573.94 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,608.74 | 0.00 -3,747.13 |
Euro | EUR | 26,822 110.74 | 26,892 -89.07 | 28,216 38.69 |
Bảng Anh | GBP | 32,384 -107.00 | 32,484 -7.00 | 33,469 105.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,085.85 | 0.00 -3,114.35 | 0.00 -3,215.59 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.37 293.37 | 305.11 305.11 |
Yên Nhật | JPY | 166.89 0.22 | 167.39 0.92 | 174.18 0.30 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.93 | 17.35 0.34 | 0.00 -19.20 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,402 | 83,621 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,857.19 | 0.00 -5,985.24 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,310.52 2,310.52 | 2,408.74 2,408.74 |
Ðô la New Zealand | NZD | 15,186.00 15,186.00 | 15,186.00 -100.00 | 15,680.00 15,680.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 252.12 | 279.11 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,539.14 | 6,800.92 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,375.03 | 0.00 -2,476.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,799 192.42 | 18,849 54.47 | 19,424 25.53 |
Bạc Thái | THB | 661.11 -60.89 | 734.57 12.57 | 762.74 -12.26 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,420 15.00 | 24,450 15.00 | 24,780 -90.00 |
Vàng SJC | XAU | 825,000 | 0.00 | 835,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.