Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 26-05-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 07:31 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 26 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 24 ngoại tệ tăng giá và 37 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
720,000 | 0.00 | 745,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,553.00 184.25 | 16,553.00 18.91 | 17,213.00 148.54 |
Đô la Canada | CAD | 18,312 94.00 | 18,312 -16.00 | 18,975 19.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,124 -232.84 | 27,398 -58.85 | 28,277 -120.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,446.00 -30.43 | 3,586.00 -6.22 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,612.00 3,612.00 | 3,782.00 3,782.00 |
Euro | EUR | 26,809 -240.87 | 27,079 -79.08 | 28,279 189.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,474 -430.07 | 31,792 -212.15 | 32,812 -225.32 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,186.00 3,186.00 | 3,196.00 3,196.00 | 3,431.00 3,431.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -304.81 | 0.00 -317.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.79 0.22 | 159.20 1.04 | 164.48 -3.23 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.43 16.43 | 16.63 0.92 | 20.43 20.43 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,772 | 86,080 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,341.49 | 0.00 -5,457.97 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,326.00 -10.27 | 2,446.00 10.55 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,187.00 | 15,331.00 94.00 | 0.00 -15,952.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 264.41 | 292.71 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,768.94 | 7,039.53 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,312.00 | 0.00 -2,447.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,517 -66.00 | 18,617 34.00 | 19,356 201.00 |
Bạc Thái | THB | 670.00 2.15 | 670.00 -7.85 | 717.00 -12.32 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,335 88.00 | 25,335 58.00 | 25,477 |
Vàng SJC | XAU | 875,000 | 0.00 | 895,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.