Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 27-10-2024 - Cập nhật lúc 19:07 16/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 27-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 19:07 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 20 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 27 ngoại tệ tăng giá và 18 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
842,000 0.00 865,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,421.00 16,471.00 17,080.00
Đô la Canada CAD 17,892.00 18,000.00 18,617
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,767 28,867 29,802
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,614.03 3,752.43
Euro EUR 26,877 26,985 27,912
Bảng Anh GBP 32,076 32,400 33,440
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 301.01 313.05
Yên Nhật JPY 162.99 163.81 170.12
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.51 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,623 85,927
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,272.06 2,368.53
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,953.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 249.29 275.97
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,736.09 7,005.40
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,768 18,961 19,537
Bạc Thái THB 0.00 743.00 0.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,165 25,185 25,467
Vàng SJC XAU 882,000 0.00 890,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 19:07 16/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021