Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 28-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 17:28 02/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 48 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 30 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,740.00 -64.00 | 15,830.00 -78.00 | 16,630.00 358.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,901.00 146.00 | 18,010 91.00 | 18,385 -116.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,250 -86.47 | 27,525 -174.22 | 28,410 78.25 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,361.00 | 3,378.78 17.78 | 3,496.12 7.12 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,490.00 3,490.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,185 195.00 | 26,238 -59.00 | 27,200 -26.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,581 220.91 | 30,681 14.25 | 31,671 18.85 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,668.00 -349.00 | 2,968.00 -59.00 | 3,338.00 116.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.12 296.12 | 307.98 307.98 |
Yên Nhật | JPY | 161.41 0.69 | 161.91 0.38 | 166.49 0.60 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.49 17.49 | 17.49 0.91 | 20.29 20.29 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,814 | 83,009 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.68 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,337.00 5,337.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,279.55 2,279.55 | 2,376.45 2,376.45 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,859.00 14,859.00 | 14,859.00 41.00 | 15,342.00 15,342.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -370.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.37 | 281.60 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,546.73 | 6,808.80 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,739.00 -253.00 | 17,749.00 -361.00 | 18,549 62.00 |
Bạc Thái | THB | 603.62 4.62 | 670.69 8.69 | 696.41 -17.59 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,460 2.00 | 24,460 -20.00 | 24,890 100.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,000,000.00 | 0.00 -7,730,000.00 | 760,000 -7,110,000.00 |
5,900,000 | 5,900,000 | 6,350,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.