Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 28-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 04:24 05/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,883.00 -41.00 | 15,933.00 9.00 | 16,343.00 -281.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,885.00 -45.00 | 17,985.00 25.00 | 18,639 39.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,752 26,752 | 27,112 86.00 | 27,738 27,738 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,394.20 33.20 | 0.00 -3,501.00 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,490.00 -8.00 | 0.00 -3,668.00 |
Euro | EUR | 26,407 -67.00 | 26,513 -11.00 | 27,063 36.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,823 43.00 | 31,073 263.00 | 31,973 63.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,039.00 -55.00 | 3,039.00 -65.00 | 3,241.00 -14.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 296.34 296.34 | 308.20 308.20 |
Yên Nhật | JPY | 158.67 0.96 | 160.57 0.79 | 168.17 -1.16 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.17 | 0.00 -16.37 | 22.00 1.83 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,359 | 83,575 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,182.84 -157.16 | 5,296.09 5,296.09 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,210.00 -120.00 | 2,330.00 2,330.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,652.00 123.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 385.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 255.43 | 282.77 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,588.96 | 6,852.65 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,247.00 | 0.00 -2,382.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,040 -71.00 | 18,110 -1.00 | 18,740 60.00 |
Bạc Thái | THB | 627.06 -25.19 | 667.06 4.81 | 695.06 -18.59 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -777.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,630 75.00 | 24,630 35.00 | 25,060 45.00 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,200,000.00 | 0.00 -7,930,000.00 | 760,000 -7,310,000.00 |
6,000,000 | 6,000,000 | 6,550,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.