Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 28-03-2024 - Cập nhật lúc 04:24 05/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 28-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 04:24 05/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 36 ngoại tệ tăng giá, 61 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 40 ngoại tệ tăng giá và 69 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,883.00 15,933.00 16,343.00
Đô la Canada CAD 17,885.00 17,985.00 18,639
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,752 27,112 27,738
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,394.20 0.00
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,490.00 0.00
Euro EUR 26,407 26,513 27,063
Bảng Anh GBP 30,823 31,073 31,973
Đô la Hồng Kông HKD 3,039.00 3,039.00 3,241.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 296.34 308.20
Yên Nhật JPY 158.67 160.57 168.17
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 22.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,359 83,575
Kip Lào LAK 0.00 1.03 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,182.84 5,296.09
Krone Na Uy NOK 0.00 2,210.00 2,330.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,652.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 385.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 255.43 282.77
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,588.96 6,852.65
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,040 18,110 18,740
Bạc Thái THB 627.06 667.06 695.06
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,630 24,630 25,060
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
6,000,000 6,000,000 6,550,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 830,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,550 24,940
EUR 26,595 28,055
GBP 31,727 33,077
JPY 163.16 172.66
HKD 3,107.70 3,239.92
AUD 16,496.82 17,198.73
CAD 17,792.83 18,549
RUB 0.00 275.00
Cập nhật lúc 04:24 05/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021