Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 28-10-2023 - Cập nhật lúc 22:27 22/09/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 28-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:27 22/09/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 29 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 26 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
582,000 0.00 592,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,045.00 15,307.00 15,930.00
Đô la Canada CAD 17,540.00 17,640.00 18,000.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,736 26,836 27,632
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,388.00 3,558.00
Euro EUR 25,610 25,720 26,250
Bảng Anh GBP 29,028 29,398 30,339
Đô la Hồng Kông HKD 3,012.00 3,022.00 3,217.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 160.06 160.21 169.76
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 0.00 22.00
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,084.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,372.00 17,382.00 18,182
Bạc Thái THB 610.00 660.00 700.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,345 24,415 24,730
Vàng SJC XAU 703,000 0.00 710,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 28 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 820,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 24,370 24,740
EUR 26,712 28,178
GBP 31,842 33,197
JPY 165.11 174.72
HKD 3,073.10 3,203.90
AUD 16,300.70 16,994.48
CAD 17,643.18 18,394
RUB 0.00 279.38
Cập nhật lúc 22:27 22/09/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021