Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 30-06-2024 - Cập nhật lúc 16:31 14/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 30-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 16:31 14/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 22 ngoại tệ tăng giá và 48 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
721,800 0.00 739,800
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,401.00 16,549.00 17,094.00
Đô la Canada CAD 18,083 18,265 18,851
Franc Thuỵ Sĩ CHF 0.00 27,827 0.00
Nhân Dân Tệ CNY 3,430.07 3,464.71 3,576.39
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,566.00 3,736.00
Euro EUR 26,612 26,715 27,596
Bảng Anh GBP 31,268 31,614 32,526
Đô la Hồng Kông HKD 3,172.65 3,208.00 3,300.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 154.59 155.09 161.86
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.93 17.69 19.30
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,732 86,039
Kip Lào LAK 0.00 0.66 1.36
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,339.52 5,455.96
Krone Na Uy NOK 0.00 2,335.81 2,434.97
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,224.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 278.43 308.22
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,766.07 7,036.54
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,464 18,514 19,104
Bạc Thái THB 610.34 678.16 704.12
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,223 25,253 25,473
Vàng SJC XAU 759,800 0.00 769,800
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,154 25,504
EUR 26,090 27,520
GBP 31,369 32,703
JPY 157.01 166.14
HKD 3,179.87 3,315.04
AUD 15,994.12 16,673.98
CAD 17,657.43 18,407
RUB 0.00 271.56
Cập nhật lúc 16:31 14/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021