Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 30-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 22:58 16/03/2025 so với hôm nay có thể thấy 67 ngoại tệ tăng giá, 22 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 43 ngoại tệ tăng giá và 56 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,792.00 83.00 | 15,792.00 63.00 | 16,492.00 163.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,525.00 41.00 | 17,535.00 -49.00 | 18,235 -15.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,204.00 | 27,449 225.00 | 0.00 -28,174.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,367.20 5.07 | 0.00 -3,478.16 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,464.00 | 0.00 -3,634.00 |
Euro | EUR | 25,972 71.00 | 26,062 -145.00 | 27,243 108.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,036 72.00 | 30,314 -23.00 | 31,299 32.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,031.00 3,031.00 | 3,041.00 141.00 | 3,167.00 3,167.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 160.20 0.87 | 163.40 2.07 | 167.30 -1.44 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.66 -1.21 | 0.00 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 0.00 -2,186.00 | 0.00 -2,306.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,664.00 -146.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,180.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,934.00 337.00 | 17,934.00 327.00 | 18,634 227.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -672.00 | 680.00 8.00 | 0.00 -721.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,020 -5.00 | 24,110 45.00 | 24,430 -55.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -6,612,000.00 | 0.00 -7,260,000.00 | 658,000 -6,692,000.00 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.