Tỷ giá Techcombank (Techcombank) ngày 31-07-2023 - Cập nhật lúc 18:31 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 31-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 18:31 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 31 ngoại tệ tăng giá, 43 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 38 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,509.00 15,602.00 16,076.00
Đô la Canada CAD 17,421.78 17,597.76 18,164
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,647 26,808 27,652
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,243.00 3,383.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,445.00 3,560.00
Euro EUR 25,527 25,577 26,660
Bảng Anh GBP 29,653 29,953 30,917
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,060.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 287.23 298.75
Yên Nhật JPY 165.45 165.61 172.19
Won Hàn Quốc KRW 16.64 18.38 19.92
Kuwaiti dinar KWD 0.00 77,031 80,119
Kip Lào LAK 0.00 0.94 1.29
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,155.27 5,268.30
Krone Na Uy NOK 0.00 2,275.92 2,372.82
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Rúp Nga RUB 0.00 232.00 298.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,297.23 6,549.73
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,201.63 2,295.36
Đô la Singapore SGD 17,411.00 17,411.00 18,193
Bạc Thái THB 672.00 675.00 709.00
Đô la Đài Loan TWD 681.01 0.00 822.95
Đô la Mỹ USD 23,485 23,515 23,855

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,190 25,462
EUR 26,735 28,201
GBP 32,135 33,500
JPY 161.78 171.19
HKD 3,187.32 3,322.79
AUD 16,533.18 17,235.92
CAD 17,921.28 18,683
RUB 0.00 279.69
Cập nhật lúc 18:31 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021