Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 01-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 13:29 19/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 27 ngoại tệ tăng giá, 38 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 42 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
558,000 | 0.00 | 576,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,333.78 -14.22 | 15,488.67 39.67 | 15,986.71 86.71 |
Đô la Canada | CAD | 17,609.33 -14.67 | 17,787.20 1.20 | 18,359 -5.85 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,016 -235.72 | 26,279 27.07 | 27,124 18.08 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,258.38 3,258.38 | 3,291.29 13.57 | 3,397.63 -2.49 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,356.00 3,356.00 | 3,526.00 3,526.00 |
Euro | EUR | 25,089 -176.73 | 25,342 -24.30 | 26,466 461.85 |
Bảng Anh | GBP | 29,360 269.00 | 29,490 389.00 | 30,120 -151.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -2,410.00 | 0.00 -2,900.00 | 0.00 -3,060.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 291.57 291.57 | 303.24 303.24 |
Yên Nhật | JPY | 159.30 0.79 | 160.44 1.78 | 166.32 -1.89 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.77 15.77 | 15.97 -2.36 | 19.77 19.77 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,412 | 81,552 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.70 | 0.00 -1.40 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,129.07 | 0.00 -5,241.31 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,239.68 2,239.68 | 2,334.94 2,334.94 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,352.00 | 14,266.00 -86.00 | 0.00 -14,819.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 237.51 | 262.95 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,458.57 | 6,717.25 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,383.00 -147.00 | 17,483.00 -207.00 | 18,103 63.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -600.00 | 654.00 4.00 | 0.00 -680.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Mỹ | USD | 24,055 55.00 | 24,095 25.00 | 24,515 85.00 |
Vàng SJC | XAU | 681,000 | 0.00 | 686,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.