Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 01-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:47 26/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 40 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 33 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,020.00 -194.00 | 16,110.00 -220.00 | 17,230.00 301.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,798.00 -61.00 | 17,906.00 47.00 | 18,447 -98.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,643 247.16 | 28,743 60.34 | 29,667 63.97 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 0.00 -3,502.02 | 0.00 -3,625.37 |
0.00 | 1,040.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,625.00 3,625.00 | 3,755.00 3,755.00 |
Euro | EUR | 26,830 -158.00 | 26,910 -186.00 | 28,290 96.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,026 146.00 | 32,155 215.00 | 33,112 -258.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,168.93 -16.07 | 3,200.93 5.93 | 3,303.65 -37.35 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 300.09 | 312.09 |
Yên Nhật | JPY | 160.41 -2.11 | 162.41 0.61 | 170.03 0.50 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.59 0.41 | 19.34 19.34 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,255 | 85,544 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.09 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,716.20 | 0.00 -5,840.91 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,254.00 -58.00 | 2,345.00 2,345.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,855.00 142.00 | 14,855.00 92.00 | 15,338.00 -187.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 415.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 247.98 | 274.52 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,715.37 | 6,983.88 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,329.00 2,329.00 | 2,420.00 2,420.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,702 -8.00 | 18,832 52.00 | 19,564 54.00 |
Bạc Thái | THB | 728.00 68.39 | 731.00 -1.90 | 762.00 1.03 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -790.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,085 1.00 | 25,105 -9.00 | 25,454 |
Vàng SJC | XAU | 8,750,000 8,020,000 | 8,750,000 8,750,000 | 8,950,000 8,190,000 |
8,200,000 | 8,200,000 | 8,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.