Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 03-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 03:43 19/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 53 ngoại tệ tăng giá, 48 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 60 ngoại tệ tăng giá và 43 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,363.00 -189.00 | 16,631.00 -30.00 | 17,265.00 82.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,318 38.00 | 18,328 18.00 | 19,028 148.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,853 391.67 | 27,903 164.28 | 28,534 -94.59 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,434.85 | 3,468.03 -1.52 | 3,586.00 4.61 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,629.32 -30.68 | 3,768.30 3,768.30 |
Euro | EUR | 27,311 368.00 | 27,361 107.00 | 28,071 -115.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,059 32,059 | 32,109 178.00 | 32,772 32,772 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,167.20 3,167.20 | 3,199.19 3,199.19 | 3,301.82 3,301.82 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 305.11 305.11 | 317.31 317.31 |
Yên Nhật | JPY | 157.99 1.50 | 158.49 | 165.24 0.96 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -15.97 | 0.00 -17.74 | 21.00 1.65 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,700 | 86,006 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.34 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,344.09 -215.91 | 5,460.64 5,460.64 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,371.92 2,371.92 | 2,472.63 2,472.63 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,217.00 | 15,406.00 139.00 | 0.00 -16,032.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 268.34 | 297.06 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,756.07 | 7,026.16 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,360.00 2,360.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,533 -38.00 | 18,533 -38.00 | 19,203 -68.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -668.00 | 676.00 8.00 | 0.00 -715.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,200 -45.00 | 25,230 -15.00 | 25,474 |
Vàng SJC | XAU | 730,000 -7,070,000.00 | 0.00 -7,800,000.00 | 760,000 -7,440,000.00 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,340,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.