Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 03-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 10:27 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 41 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 35 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,169.00 28.00 | 15,261.00 11.00 | 15,723.00 -86.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,311.53 -218.47 | 17,486.40 -143.60 | 18,049 49.35 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,486 -242.00 | 26,646 -182.00 | 27,484 50.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,234.97 | 3,242.00 -25.65 | 3,382.00 8.64 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,424.00 7.70 | 3,538.00 -9.51 |
Euro | EUR | 25,383 264.00 | 25,433 304.00 | 26,515 96.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,371 -137.01 | 29,668 -18.32 | 30,623 -177.17 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,410.00 -577.00 | 2,900.00 -99.00 | 3,060.00 -23.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 286.13 | 297.60 |
Yên Nhật | JPY | 163.22 1.75 | 163.88 0.78 | 169.88 -1.06 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.32 16.32 | 0.00 -19.70 | 19.54 -2.26 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,991 | 80,078 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.93 0.40 | 1.29 0.19 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 -4,877.38 | 5,160.34 5,160.34 | 5,273.47 -221.44 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,259.52 34.52 | 2,355.71 10.71 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 15,610.00 1,300.00 | 15,930.00 15,930.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 229.00 -12.66 | 295.00 27.45 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,313.52 | 6,566.64 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,169.00 33.00 | 2,261.34 -9.66 |
Đô la Singapore | SGD | 17,301.00 -79.00 | 17,301.00 -229.00 | 18,079 179.00 |
Bạc Thái | THB | 669.00 37.14 | 672.00 0.14 | 706.00 6.14 |
Đô la Đài Loan | TWD | 677.76 | 0.00 | 818.99 |
Đô la Mỹ | USD | 23,550 -83.00 | 23,580 -53.00 | 23,920 73.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.