Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 18:59 18/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 49 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
713,000 | 0.00 | 734,200 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,644.00 94.00 | 16,644.00 -15.00 | 17,353.00 116.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,183 -94.00 | 18,292 -65.00 | 18,927 -100.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,862 27,862 | 28,227 215.00 | 28,869 28,869 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,435.31 3,435.31 | 3,470.01 3.92 | 3,581.86 -1.10 |
0.00 | 1,030.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,637.21 20.21 | 3,776.49 -10.51 |
Euro | EUR | 27,117 82.00 | 27,226 -120.00 | 28,171 -105.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,167 32,167 | 32,167 188.00 | 33,042 33,042 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,168.75 | 0.00 -3,203.00 | 0.00 -3,297.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.76 303.76 | 315.91 315.91 |
Yên Nhật | JPY | 159.40 0.25 | 160.20 0.05 | 165.76 -1.14 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.08 | 18.61 0.75 | 0.00 -19.48 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,732 | 86,040 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.69 0.69 | 1.39 1.39 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,355.31 | 0.00 -5,472.10 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,350.00 2,350.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,536.00 | 15,495.00 -41.00 | 0.00 -15,993.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 410.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 273.26 | 302.50 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,759.09 | 7,029.30 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,396.89 | 0.00 -2,498.65 |
Đô la Singapore | SGD | 18,521 78.00 | 18,621 57.00 | 19,295 87.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -646.00 | 678.00 12.00 | 0.00 -733.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 780.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,220 20.00 | 25,250 20.00 | 25,453 |
Vàng SJC | XAU | 7,600,000 6,827,000 | 7,600,000 7,600,000 | 7,970,000 7,170,500 |
7,000,000 | 7,000,000 | 7,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.