Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-08-2023 - Cập nhật lúc 04:41 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 04:41 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 31 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 15,237.00 15,329.00 15,793.00
Đô la Canada CAD 17,364.00 17,524.00 18,094
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,373 26,639 27,497
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,239.00 3,379.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,416.00 3,586.00
Euro EUR 25,485 25,554 26,704
Bảng Anh GBP 29,499 29,677 30,798
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,060.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 285.66 297.11
Yên Nhật JPY 162.49 163.47 171.16
Won Hàn Quốc KRW 15.99 16.19 19.99
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,994 80,081
Kip Lào LAK 0.00 0.53 1.48
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,159.49 5,272.60
Krone Na Uy NOK 0.00 2,260.00 2,380.00
Ðô la New Zealand NZD 14,247.00 14,247.00 14,711.00
Rúp Nga RUB 0.00 226.00 290.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,305.20 6,558.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,167.00 2,302.00
Đô la Singapore SGD 17,317.00 17,422.00 17,916.00
Bạc Thái THB 610.00 670.00 700.00
Đô la Đài Loan TWD 677.40 0.00 819.09
Đô la Mỹ USD 23,520 23,550 23,890

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 23 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 878,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 04:41 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021