Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 06-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 14:23 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 70 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 72 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,733.00 72.00 | 15,780.00 119.00 | 16,215.00 -146.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,522.00 -161.00 | 17,684.00 -52.00 | 18,258 70.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,883 238.00 | 26,964 299.00 | 27,651 36.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,280.00 -33.00 | 3,420.00 -21.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,420.00 3,420.00 | 3,590.00 3,590.00 |
Euro | EUR | 25,906 585.00 | 25,984 653.00 | 26,646 25.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,684 -195.00 | 29,684 -285.00 | 30,598 -134.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -143.00 | 3,097.00 154.00 | 3,176.00 -137.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 161.58 1.28 | 162.06 0.95 | 166.18 0.71 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 -5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -17.74 | 17.60 0.14 | 0.00 -20.54 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 -1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 60.00 | 0.00 -2,250.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,440.00 14,440.00 | 14,512.00 32.00 | 14,897.00 14,897.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,213.00 113.00 | 2,275.00 2,275.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,859.00 179.00 | 17,913.00 133.00 | 18,369 -16.00 |
Bạc Thái | THB | 605.00 -59.00 | 668.00 -13.00 | 720.00 10.00 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,300 -138.00 | 24,380 -58.00 | 24,690 32.00 |
Vàng SJC | XAU | 6,840,000 6,192,000 | 6,840,000 6,840,000 | 6,960,000 6,302,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.