Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 07-02-2024 - Cập nhật lúc 10:29 31/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 07-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 10:29 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 56 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 54 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,468.84 15,625.09 16,233.50
Đô la Canada CAD 17,575.00 17,848.00 18,481
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,619 27,719 28,429
Nhân Dân Tệ CNY 3,310.93 3,344.37 3,475.12
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,433.00 3,603.00
Euro EUR 25,641 25,947 26,899
Bảng Anh GBP 30,226 30,476 31,376
Đô la Hồng Kông HKD 3,038.00 3,066.00 3,166.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 292.29 306.00
Yên Nhật JPY 162.34 162.34 167.64
Riêl Campuchia KHR 0.00 5.67 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.40 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,789 82,484
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,337.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,222.00 2,342.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,763.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 390.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 254.04 283.09
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,467.41 6,770.65
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,360.00 0.00
Đô la Singapore SGD 17,607.00 17,617.00 18,417
Bạc Thái THB 657.39 667.39 721.42
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,170 24,240 24,750
Vàng SJC XAU 7,650,000 7,650,000 7,820,000
5,600,000 5,600,000 6,200,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 853,000 860,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,085 25,455
EUR 26,748 28,215
GBP 31,913 33,270
JPY 158.97 168.22
HKD 3,171.49 3,306.32
AUD 16,187.36 16,875.53
CAD 17,718.05 18,471
RUB 0.00 274.94
Cập nhật lúc 10:29 31/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021