Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 09-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 14:14 31/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 27 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 29 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
627,000 | 0.00 | 652,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,557.00 -26.00 | 15,577.00 -108.00 | 16,177.00 -44.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,778.00 182.25 | 17,878.00 104.51 | 18,651 185.45 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,572 226.00 | 27,572 206.00 | 28,470 154.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,310.93 3,310.93 | 3,344.37 -5.17 | 3,475.12 -4.08 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,445.09 11.09 | 3,600.78 -3.22 |
Euro | EUR | 25,721 51.00 | 25,821 101.00 | 27,121 351.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,377 451.14 | 30,377 148.86 | 31,124 -281.17 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,038.00 7.24 | 3,066.00 4.62 | 3,166.00 -14.58 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 292.29 292.29 | 306.00 306.00 |
Yên Nhật | JPY | 162.34 1.64 | 162.34 0.49 | 167.64 0.15 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.14 | 18.64 2.30 | 0.00 -20.14 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,789 | 82,484 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.68 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,055.56 5,055.56 | 5,200.14 5,200.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,225.00 2,225.00 | 2,345.00 2,345.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,717.00 | 14,689.00 -38.00 | 0.00 -15,307.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.04 | 283.09 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,467.41 | 6,770.65 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,273.85 | 0.00 -2,386.13 |
Đô la Singapore | SGD | 17,646.85 -45.15 | 17,825.10 -29.90 | 18,519 83.17 |
Bạc Thái | THB | 626.62 626.62 | 666.62 -5.38 | 694.62 694.62 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,170 -80.00 | 24,240 -10.00 | 24,750 280.00 |
Vàng SJC | XAU | 762,000 | 0.00 | 782,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.