Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 09-11-2024 - Cập nhật lúc 17:30 25/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 09-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 17:30 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 25 ngoại tệ tăng giá, 18 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
810,000 0.00 855,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,284.00 16,384.00 17,033.00
Đô la Canada CAD 17,831.00 17,996.00 18,581
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,588 28,588 29,517
Nhân Dân Tệ CNY 3,445.62 3,480.43 3,592.11
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,588.51 3,725.96
Euro EUR 26,495 26,565 27,889
Bảng Anh GBP 31,960 32,283 33,319
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 160.58 162.58 170.24
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.77 17.52 19.01
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,255 85,544
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,273.02 2,369.54
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,835.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 245.70 272.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,714.29 6,982.77
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,775 18,825 19,404
Bạc Thái THB 654.77 727.53 755.39
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,256 25,256 25,484
Vàng SJC XAU 835,000 0.00 865,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 31 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 810,000 855,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,506
EUR 25,970 27,394
GBP 31,206 32,532
JPY 159.21 168.47
HKD 3,184.56 3,319.91
AUD 16,217.57 16,906.88
CAD 17,788.08 18,544
RUB 0.00 256.74
Cập nhật lúc 17:30 25/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021