Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-08-2023 - Cập nhật lúc 20:23 22/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-08-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 20:23 22/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 37 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 44 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,136.00 15,136.00 15,915.00
Đô la Canada CAD 17,344.00 17,449.00 17,985.00
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,714 26,814 27,410
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,224.00 3,364.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,424.00 3,594.00
Euro EUR 25,371 25,628 26,792
Bảng Anh GBP 29,434 29,706 30,672
Đô la Hồng Kông HKD 2,961.00 2,988.00 3,085.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 285.86 297.32
Yên Nhật JPY 160.91 161.06 170.61
Won Hàn Quốc KRW 16.18 0.00 19.37
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,959 80,044
Kip Lào LAK 0.00 0.93 1.29
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,133.37 5,245.90
Krone Na Uy NOK 0.00 2,279.80 2,376.86
Ðô la New Zealand NZD 14,164.00 14,174.00 14,754.00
Rúp Nga RUB 0.00 221.00 284.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,313.89 6,567.03
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,179.06 2,271.82
Đô la Singapore SGD 17,330.00 17,490.00 17,850.00
Bạc Thái THB 654.00 654.00 702.00
Đô la Đài Loan TWD 676.08 0.00 817.48
Đô la Mỹ USD 23,632 23,632 23,846

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,062 25,452
EUR 26,759 28,226
GBP 32,158 33,525
JPY 162.40 171.84
HKD 3,180.47 3,315.67
AUD 16,532.77 17,235.54
CAD 17,888.59 18,649
RUB 0.00 277.39
Cập nhật lúc 20:23 22/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021