Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-10-2024 - Cập nhật lúc 20:38 23/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-10-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 20:38 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 45 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 56 ngoại tệ tăng giá và 34 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
580,000 0.00 600,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,275.96 16,440.37 16,968.38
Đô la Canada CAD 17,672.00 17,835.00 18,415
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,480 28,580 29,290
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,028.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,578.80 3,715.98
Euro EUR 26,582 26,632 27,739
Bảng Anh GBP 32,099 32,099 32,958
Đô la Hồng Kông HKD 2,719.00 3,019.00 3,389.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 295.17 306.98
Yên Nhật JPY 162.57 163.22 170.66
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 15.93 17.70 19.20
Kuwaiti dinar KWD 0.00 80,928 84,167
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,847.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 243.80 269.90
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,604.07 6,868.33
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 0.00 0.00
Đô la Singapore SGD 18,758 18,758 19,458
Bạc Thái THB 722.00 725.00 757.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 768.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,732 24,732 24,956
Vàng SJC XAU 730,000 0.00 760,000
7,700,000 7,700,000 8,100,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,190 25,462
EUR 26,735 28,201
GBP 32,135 33,500
JPY 161.78 171.19
HKD 3,187.32 3,322.79
AUD 16,533.18 17,235.92
CAD 17,921.28 18,683
RUB 0.00 279.69
Cập nhật lúc 20:38 23/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021