Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 10-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 22:32 23/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 58 ngoại tệ tăng giá, 39 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 50 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,264.00 42.00 | 15,314.00 -7.00 | 15,722.00 47.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,341.00 111.00 | 17,446.00 116.00 | 17,813.00 -137.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,452 3,842.00 | 26,472 -168.00 | 27,422 4,342.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -227.00 | 3,470.00 63.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 15.00 | 0.00 -3,561.00 |
Euro | EUR | 25,460 353.00 | 25,460 343.00 | 26,420 13.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,517 231.00 | 29,567 281.00 | 30,032 -136.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,043.00 401.00 | 3,071.00 129.00 | 3,171.00 -141.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 155.78 0.62 | 157.78 1.23 | 165.22 0.88 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.24 16.24 | 16.44 0.93 | 20.24 20.24 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.68 0.34 | 1.38 1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 86.00 | 0.00 -2,224.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 | 14,140.00 -60.00 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,154.00 2,154.00 | 2,289.00 2,289.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,662.00 339.00 | 17,712.00 379.00 | 18,122 -11.00 |
Bạc Thái | THB | 650.53 21.53 | 660.53 11.53 | 710.63 -5.37 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 708.00 708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,110 -133.00 | 24,160 -83.00 | 24,460 -3.00 |
Vàng SJC | XAU | 6,950,000 6,302,000 | 6,950,000 6,950,000 | 7,010,000 6,352,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.