Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 11-01-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 03:34 29/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 55 ngoại tệ tăng giá, 40 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 55 ngoại tệ tăng giá và 55 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
580,000 | 0.00 | 600,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,994.99 -109.01 | 16,156.56 52.56 | 16,675.88 -90.12 |
Đô la Canada | CAD | 17,773.00 -37.00 | 18,047 127.00 | 18,667 -13.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,316 -257.00 | 28,416 -207.00 | 29,126 74.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,345.38 3,345.38 | 3,379.17 -2.73 | 3,488.31 3,488.31 |
0.00 | 1,020.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,510.00 3,510.00 | 3,680.00 3,680.00 |
Euro | EUR | 26,229 -70.00 | 26,537 148.00 | 27,469 -91.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,647 286.00 | 30,897 256.00 | 31,797 159.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,046.00 402.00 | 3,074.00 130.00 | 3,174.00 -140.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 293.91 293.91 | 305.68 305.68 |
Yên Nhật | JPY | 165.54 1.84 | 165.54 0.74 | 170.82 -1.28 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.40 18.40 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 79,466 | 82,648 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,390.00 5,390.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,291.00 -27.53 | 2,411.00 -6.11 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,985.00 | 15,139.00 154.00 | 0.00 -15,472.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 390.00 390.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 262.13 | 290.20 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,505.48 | 6,765.97 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,330.00 2,330.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,849.00 -101.00 | 17,859.00 -161.00 | 18,659 -91.00 |
Bạc Thái | THB | 671.00 53.18 | 681.00 -5.47 | 732.59 19.79 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -770.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,245 75.00 | 24,315 35.00 | 24,725 115.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,300,000 6,570,000 | 7,300,000 7,300,000 | 7,470,000 6,710,000 |
5,600,000 | 5,600,000 | 6,200,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.