Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 11-05-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 15:39 12/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 86 ngoại tệ tăng giá, 69 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 114 ngoại tệ tăng giá và 67 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 17,838.00 1,263.00 | 17,954.00 1,279.00 | 18,366 1,241.00 |
Đô la Canada | CAD | 18,654 308.00 | 18,829 383.00 | 19,294 298.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,611.00 | 25,336 -2,380.00 | 26,160 -2,356.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,519.00 37.00 | 3,689.00 97.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,697.00 71.00 | 3,903.00 147.00 |
Euro | EUR | 27,135 181.40 | 27,409 420.49 | 28,553 304.00 |
Bảng Anh | GBP | 32,025 567.00 | 32,316 808.00 | 32,810 342.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,896.00 -283.00 | 2,925.00 -269.00 | 3,016.00 -313.00 |
Yên Nhật | JPY | 206.00 45.79 | 208.00 47.79 | 214.00 45.84 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.81 | 19.70 2.09 | 21.80 1.39 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.23 1.33 | 2.66 1.40 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,747.00 442.00 | 2,827.00 442.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,090.00 | 16,513.00 1,373.00 | 16,952.00 1,295.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,748.00 454.00 | 2,798.00 394.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,120.00 -1,231.00 | 17,270.00 -1,181.00 | 17,500.00 -1,681.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -640.15 | 716.00 31.51 | 801.00 92.85 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -2,115.00 | 23,110 -2,115.00 | 23,260 -2,224.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.