Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 11-06-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 22:28 27/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 39 ngoại tệ tăng giá, 25 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 31 ngoại tệ tăng giá và 42 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,438.00 -64.00 | 15,438.00 -84.00 | 16,215.00 93.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,470.00 187.00 | 17,540.00 247.00 | 17,830.00 -163.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 25,534 106.54 | 25,688 3.70 | 26,503 -8.69 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,227.34 | 3,245.00 -14.94 | 3,353.00 -12.46 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,340.00 44.00 | 3,452.00 -14.00 |
Euro | EUR | 27,260 2,611.00 | 27,340 2,641.00 | 27,720 1,938.00 |
Bảng Anh | GBP | 28,833 -116.00 | 29,007 48.00 | 30,110 -19.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,865.00 -54.76 | 2,875.00 -74.25 | 3,070.00 25.74 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 284.02 | 295.41 |
Yên Nhật | JPY | 16,466.00 16,302.70 | 16,584.00 16,417.40 | 17,192.00 17,021.40 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.27 0.24 | 17.97 1.74 | 19.48 0.55 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 76,239 | 79,297 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.60 0.39 | 1.55 0.18 |
Ringit Malaysia | MYR | 4,763.06 4,763.06 | 0.00 -5,038.55 | 5,366.81 217.71 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,123.02 -7.98 | 2,213.45 10.45 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,123.00 14,123.00 | 14,133.00 -1,477.00 | 14,713.00 -1,217.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.00 -13.20 | 330.00 30.85 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,243.18 | 6,493.61 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,096.00 -41.00 | 2,231.00 22.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,048.25 136.25 | 17,220.46 298.46 | 17,775.20 53.20 |
Bạc Thái | THB | 610.00 -31.58 | 660.00 11.94 | 700.00 -7.81 |
Đô la Đài Loan | TWD | 690.52 | 0.00 | 835.09 |
Đô la Mỹ | USD | 23,110 -162.00 | 23,110 -222.00 | 23,260 -382.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 23 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.