Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 11-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:20 15/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 23 ngoại tệ tăng giá, 119 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 47 ngoại tệ tăng giá và 118 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,337.00 -289.00 | 16,403.00 -323.00 | 16,922.00 -254.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,809.00 -590.00 | 18,024 -475.00 | 18,625 -424.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 0.00 -27,625.00 | 24,270 -3,460.00 | 25,093 -3,437.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,486.00 8.00 | 3,588.00 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,497.00 -144.00 | 3,770.00 -1.00 |
Euro | EUR | 26,089 -986.00 | 26,189 -921.00 | 26,496 -1,874.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,578 -1,077.00 | 30,763 -942.00 | 31,350 -1,315.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,851.00 -332.00 | 2,879.00 -319.00 | 2,970.00 -363.00 |
Yên Nhật | JPY | 197.85 38.44 | 199.30 39.89 | 205.84 38.48 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 -16.89 | 19.70 2.01 | 21.80 1.31 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 2.17 1.27 | 2.58 1.32 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,631.00 315.00 | 2,710.00 314.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -15,144.00 | 15,573.00 379.00 | 16,017.00 306.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,539.00 233.00 | 2,792.00 376.00 |
Đô la Singapore | SGD | 16,474.00 -1,910.00 | 16,508.00 -1,976.00 | 17,154.00 -2,060.00 |
Bạc Thái | THB | 674.19 30.39 | 681.00 -7.14 | 714.18 2.38 |
Đô la Mỹ | USD | 0.00 -25,241.00 | 22,570 -2,671.00 | 22,850 -2,632.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.