Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 12-11-2024 - Cập nhật lúc 11:47 25/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 12-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 11:47 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 28 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 38 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
810,000 0.00 845,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,219.00 16,336.00 16,934.00
Đô la Canada CAD 17,697.14 17,875.90 18,449
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,193 28,306 29,175
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 0.00 0.00
0.00 1,028.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,648.00 0.00
Euro EUR 26,549 26,656 27,461
Bảng Anh GBP 31,939 32,067 33,062
Đô la Hồng Kông HKD 3,186.00 3,196.00 3,346.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 299.47 311.44
Yên Nhật JPY 159.72 161.72 169.39
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.03 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.80 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,230 85,518
Kip Lào LAK 0.00 1.09 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,653.88 5,777.21
Krone Na Uy NOK 0.00 2,250.00 2,343.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,934.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 407.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 246.19 272.53
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,727.40 6,996.38
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,290.00 2,381.00
Đô la Singapore SGD 18,559 18,689 19,411
Bạc Thái THB 643.43 714.93 742.31
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,130 25,160 25,480
Vàng SJC XAU 820,000 0.00 855,000
7,900,000 7,900,000 8,400,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 860,000 875,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,506
EUR 25,970 27,394
GBP 31,206 32,532
JPY 159.21 168.47
HKD 3,184.56 3,319.91
AUD 16,217.57 16,906.88
CAD 17,788.08 18,544
RUB 0.00 256.74
Cập nhật lúc 11:47 25/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021