Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 13-12-2023 - Cập nhật lúc 17:25 26/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 13-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 17:25 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 44 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 57 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
488,000 0.00 578,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,340.00 15,440.00 16,490.00
Đô la Canada CAD 17,410.00 17,520.00 18,230
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,265 27,265 28,151
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,444.79 3,576.96
Euro EUR 25,304 25,314 26,604
Bảng Anh GBP 29,702 29,976 30,951
Đô la Hồng Kông HKD 3,032.00 3,042.00 3,178.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 290.06 301.68
Yên Nhật JPY 161.67 163.67 172.17
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 16.20 16.40 20.20
Kuwaiti dinar KWD 0.00 78,467 81,610
Kip Lào LAK 0.00 0.68 1.38
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,104.21 5,215.92
Krone Na Uy NOK 0.00 0.00 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,585.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 255.67 283.05
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,449.72 6,708.07
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,276.86 2,373.70
Đô la Singapore SGD 17,622.00 17,785.00 18,363
Bạc Thái THB 600.62 667.36 692.97
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 0.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,090 24,090 24,430
Vàng SJC XAU 648,000 0.00 658,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 890,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,167 25,467
EUR 26,766 28,234
GBP 32,076 33,440
JPY 161.12 170.49
HKD 3,182.44 3,317.71
AUD 16,377.03 17,073.19
CAD 17,855.01 18,613
RUB 0.00 275.97
Cập nhật lúc 17:25 26/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021