Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 14-10-2021 - Cập nhật lúc 10:34 26/04/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 14-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 10:34 26/04/2024 so với hôm nay có thể thấy 37 ngoại tệ tăng giá, 106 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 66 ngoại tệ tăng giá và 103 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 16,475.00 16,574.00 17,068.00
Đô la Canada CAD 17,817.00 17,985.00 18,644
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,156 24,302 25,068
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,476.00 3,606.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,496.00 3,600.00
Euro EUR 27,260 27,340 27,720
Bảng Anh GBP 30,450 30,700 31,620
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 2,831.00 3,040.00
Yên Nhật JPY 198.49 199.49 202.28
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.19 20.99
Kip Lào LAK 0.00 1.55 2.50
Krone Na Uy NOK 0.00 2,644.00 2,724.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,760.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,591.00 2,666.00
Đô la Singapore SGD 16,520.00 16,620.00 17,108.00
Bạc Thái THB 0.00 681.00 0.00
Đô la Mỹ USD 22,660 22,680 22,840

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 17 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 823,000 840,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,118 25,458
EUR 26,496 27,949
GBP 30,880 32,193
JPY 157.98 167.21
HKD 3,156.04 3,290.20
AUD 16,112.17 16,797.08
CAD 18,090 18,859
RUB 0.00 289.74
Cập nhật lúc 10:34 26/04/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021