Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 14-11-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 07:21 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 47 ngoại tệ tăng giá, 54 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 41 ngoại tệ tăng giá và 77 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
586,000 | 0.00 | 607,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,290.00 -31.00 | 15,380.00 9.00 | 15,720.00 -64.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,390.00 110.00 | 17,490.00 210.00 | 17,840.00 -212.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,607 231.00 | 26,707 -28.00 | 27,417 47.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 | 3,300.60 27.60 | 3,417.24 4.24 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 3,406.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 25,430 -149.00 | 25,510 -159.00 | 26,840 33.00 |
Bảng Anh | GBP | 29,413 11.00 | 29,663 251.00 | 30,563 -19.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,058.00 | 3,000.00 -70.00 | 0.00 -3,173.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 157.68 2.24 | 158.47 1.03 | 163.09 -1.74 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.33 0.47 | 0.00 -21.30 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.02 1.02 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,164.00 -26.00 | 2,234.00 2,234.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,108.00 14,108.00 | 14,108.00 19.00 | 14,567.00 -15.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,217.00 2,217.00 | 2,281.00 2,281.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,654.00 112.00 | 17,725.00 183.00 | 18,133 -188.00 |
Bạc Thái | THB | 0.00 -649.46 | 664.00 4.54 | 0.00 -709.56 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,130 -76.00 | 24,230 2.00 | 24,550 12.00 |
Vàng SJC | XAU | 696,000 -6,264,000.00 | 0.00 -6,960,000.00 | 702,000 -6,308,000.00 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.