Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 15-11-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 01:14 25/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 24 ngoại tệ tăng giá, 47 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 32 ngoại tệ tăng giá và 45 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
810,000 | 0.00 | 845,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 16,072.00 -57.00 | 16,172.00 -62.00 | 16,735.00 11.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,724.00 116.15 | 17,831.00 45.29 | 18,369 12.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,965 -137.00 | 28,077 -125.00 | 28,907 -220.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,425.24 | 3,466.33 6.49 | 3,586.16 15.33 |
0.00 | 1,028.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,648.00 | 0.00 |
Euro | EUR | 26,375 125.00 | 26,475 155.00 | 27,350 -281.00 |
Bảng Anh | GBP | 31,647 16.00 | 31,747 66.00 | 32,710 -74.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 0.00 -3,196.00 | 0.00 -3,209.00 | 0.00 -3,310.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 299.93 | 311.92 |
Yên Nhật | JPY | 158.34 -2.10 | 159.49 -1.45 | 165.30 -2.15 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 6.03 6.03 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 18.22 0.92 | 0.00 -18.98 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,452 | 85,748 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.09 1.09 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,601.59 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,233.00 -61.00 | 2,321.00 2,321.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,480.00 14,480.00 | 14,530.00 -113.00 | 15,287.00 15,287.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 407.00 407.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 242.93 | 268.92 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,748.19 | 6,996.23 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 18,370 -143.00 | 18,440 -194.00 | 19,160 -37.00 |
Bạc Thái | THB | 642.56 642.56 | 713.95 -2.05 | 741.29 741.29 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 782.00 782.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 25,130 -158.00 | 25,190 -98.00 | 25,510 -2.00 |
Vàng SJC | XAU | 820,000 -7,330,000.00 | 0.00 -8,150,000.00 | 855,000 -7,495,000.00 |
7,700,000 | 7,700,000 | 8,300,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.