Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 15-12-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 21:30 26/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 60 ngoại tệ tăng giá, 34 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 53 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,859.58 -129.42 | 16,019.77 30.77 | 16,534.95 -116.05 |
Đô la Canada | CAD | 17,617.00 7.00 | 17,890.00 170.00 | 18,505 55.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,526 -252.00 | 27,626 -202.00 | 28,336 86.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,343.20 3,343.20 | 3,376.97 0.13 | 3,486.09 3,486.09 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,478.00 3,478.00 | 3,648.00 3,648.00 |
Euro | EUR | 25,985 -36.00 | 26,292 181.00 | 27,219 -73.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,403 248.00 | 30,653 219.00 | 31,553 130.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,029.00 405.00 | 3,057.00 133.00 | 3,156.00 -138.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 290.95 290.95 | 302.61 302.61 |
Yên Nhật | JPY | 168.79 2.69 | 168.79 1.59 | 174.08 0.52 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 0.00 | 17.20 17.20 | 0.00 -22.00 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 78,683 | 81,835 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,240.00 -26.23 | 2,360.00 -2.62 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,798.00 | 14,936.00 138.00 | 0.00 -15,279.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 324.00 324.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 257.05 | 284.57 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,443.20 | 6,701.29 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,180.00 2,180.00 | 0.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,695.00 -125.00 | 17,705.00 -185.00 | 18,505 -105.00 |
Bạc Thái | THB | 668.84 53.01 | 678.84 -5.42 | 728.73 18.21 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,025 45.00 | 24,095 5.00 | 24,435 25.00 |
Vàng SJC | XAU | 7,340,000 6,692,000 | 7,340,000 7,340,000 | 7,410,000 6,752,000 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.