Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 16-02-2024 - Cập nhật lúc 04:37 01/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 16-02-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 04:37 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 33 ngoại tệ tăng giá, 64 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 57 ngoại tệ tăng giá và 56 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
575,000 0.00 595,000
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,777.00 15,827.00 16,244.00
Đô la Canada CAD 17,881.00 17,891.00 18,591
Franc Thuỵ Sĩ CHF 27,353 27,453 28,163
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,366.53 3,486.03
0.00 1,020.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,490.00 0.00
Euro EUR 25,789 26,095 27,037
Bảng Anh GBP 30,120 30,180 31,570
Đô la Hồng Kông HKD 3,059.00 3,069.00 3,221.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 160.52 161.32 165.68
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 18.57 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 79,380 82,558
Kip Lào LAK 0.00 1.02 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 0.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,281.15 2,378.14
Ðô la New Zealand NZD 14,723.00 14,733.00 15,313.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 252.53 279.57
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,517.63 6,778.58
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,295.17 2,392.76
Đô la Singapore SGD 17,927.00 18,044 18,421
Bạc Thái THB 600.59 667.32 692.92
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 777.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,280 24,320 24,740
Vàng SJC XAU 7,630,000 7,630,000 7,790,000
5,600,000 5,600,000 6,200,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 880,000 900,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,060 25,450
EUR 26,737 28,203
GBP 31,974 33,334
JPY 160.39 169.72
HKD 3,168.74 3,303.46
AUD 16,186.86 16,875.03
CAD 17,706.58 18,459
RUB 0.00 274.59
Cập nhật lúc 04:37 01/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021