Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 16-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 09:18 21/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 59 ngoại tệ tăng giá, 62 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 51 ngoại tệ tăng giá và 83 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
488,000 | 0.00 | 578,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,198.00 30.00 | 15,218.00 -11.00 | 15,818.00 118.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,670.00 78.00 | 17,770.00 98.00 | 18,120 -222.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 26,769 107.00 | 26,869 107.00 | 27,459 -111.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,040.00 3,040.00 | 3,040.00 -238.00 | 3,470.00 52.00 |
0.00 | 980.00 | 0.00 | ||
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,406.00 35.00 | 0.00 -3,541.00 |
Euro | EUR | 25,153 -197.00 | 25,203 -249.00 | 26,291 233.00 |
Bảng Anh | GBP | 0.00 -29,247.00 | 29,521 174.00 | 0.00 -30,309.00 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,645.00 2,645.00 | 2,945.00 -55.00 | 3,315.00 3,315.00 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Yên Nhật | JPY | 158.40 -1.03 | 160.40 0.18 | 167.92 1.46 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 5.67 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.09 1.15 | 17.09 0.95 | 19.89 0.05 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 1.03 1.03 | 0.00 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 5,100.00 | 0.00 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,190.00 2,190.00 | 0.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,244.00 | 14,364.00 110.00 | 0.00 -14,834.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 -324.00 | 0.00 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,197.00 32.00 | 2,259.00 -41.00 |
Đô la Singapore | SGD | 17,588.00 118.00 | 17,703.00 163.00 | 18,074 -146.00 |
Bạc Thái | THB | 591.00 -56.09 | 654.00 -3.09 | 706.00 -1.47 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 -708.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,210 -15.00 | 24,290 25.00 | 24,610 -75.00 |
Vàng SJC | XAU | 648,000 -6,312,000.00 | 0.00 -6,960,000.00 | 658,000 -6,362,000.00 |
5,500,000 | 5,500,000 | 5,700,000 | ||
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 30 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.