Tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-07-2023 - Cập nhật lúc 22:30 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietinbank (Vietinbank) ngày 17-07-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietinbank cập nhật lúc 22:30 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 32 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 52 ngoại tệ tăng giá và 33 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 15,738.00 15,833.00 16,314.00
Đô la Canada CAD 17,422.06 17,598.04 18,164
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,869 27,031 27,884
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,229.00 3,369.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,505.00 3,622.00
Euro EUR 25,941 25,991 27,083
Bảng Anh GBP 30,165 30,469 31,451
Đô la Hồng Kông HKD 2,410.00 2,900.00 3,060.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 287.00 298.51
Yên Nhật JPY 168.08 168.26 174.92
Won Hàn Quốc KRW 16.70 18.45 19.99
Kuwaiti dinar KWD 0.00 76,902 79,986
Kip Lào LAK 0.00 0.94 1.30
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,135.38 5,248.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,314.41 2,412.95
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Rúp Nga RUB 0.00 235.00 302.00
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,280.75 6,532.62
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,274.76 2,371.62
Đô la Singapore SGD 17,494.00 17,494.00 18,272
Bạc Thái THB 663.00 666.00 699.00
Đô la Đài Loan TWD 687.73 0.00 831.37
Đô la Mỹ USD 23,430 23,460 23,800

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Công Thương Việt Nam (Vietinbank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Vietinbank (Vietinbank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 22:30 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021